Đinh Tiên Hoàng, tên húy là Đinh Bộ Lĩnh (924–979), sinh ra tại động Hoa Lư, châu Đại Hoàng (nay thuộc tỉnh Ninh Bình).
I. Thân Thế và Quá Trình Trưởng Thành của Đinh Tiên Hoàng
Thân phụ của ngài là Đinh Công Trứ, từng giữ chức Thứ sử châu Hoan dưới thời Dương Đình Nghệ, sau tiếp tục phục vụ Ngô Quyền, nhưng không may mất sớm. Thân mẫu ngài, bà họ Đàm, đã đưa con trở về quê hương sinh sống bên cạnh đền Sơn Thần trong động Hoa Lư.
Thuở ấu thơ, Đinh Bộ Lĩnh đã nổi tiếng là người thông minh và quả cảm hơn người. Ngài thường tụ tập lũ trẻ chăn trâu trong làng, bắt chúng khoanh tay làm kiệu, dùng bông lau làm cờ để tập bày binh bố trận. Tài năng chỉ huy và chí khí khác thường của ngài khiến bọn trẻ đều tâm phục khẩu phục, tôn làm "trưởng". Nhân dân trong vùng chứng kiến điềm lạ đó, đều tin rằng cậu bé này sau này ắt sẽ làm nên nghiệp lớn.
Khi trưởng thành, Đinh Bộ Lĩnh được dân chúng mến phục. Tuy nhiên, do bất hòa với chú ruột, ngài cùng con trai là Đinh Liễn đã đến nương nhờ Trần Minh Công, một Sứ quân trấn giữ vùng Bố Hải Khẩu (nay thuộc Thái Bình). Nhận thấy tướng mạo khôi ngô và chí khí phi thường của Bộ Lĩnh, Trần Minh Công đã trọng dụng, giao cho ngài quyền chỉ huy binh lính. Sau khi Trần Minh Công qua đời, Đinh Bộ Lĩnh dẫn quân trở về chiếm giữ Hoa Lư, chiêu mộ anh hùng hào kiệt, từng bước xây dựng thành một thế lực hùng mạnh trong bối cảnh loạn "Thập nhị sứ quân" đương thời.
II. Sự Nghiệp Thống Nhất Đất Nước và Xưng Đế
Dẹp Loạn Mười Hai Sứ Quân
Trong thời kỳ này, nhiều thế lực địa phương đã nổi lên, cát cứ tại các vùng: Ngô Xương Xí ở Bình Kiều, Đỗ Cảnh Thạc ở Đỗ Động, Phạm Phòng Át ở Đằng Châu, Nguyễn Thủ Tiệp ở Tiên Du, Kiều Tam Chế ở Phong Châu, v.v. Đinh Bộ Lĩnh, bằng tài năng vừa linh hoạt liên kết, vừa khôn khéo chia rẽ các sứ quân, đồng thời mạnh mẽ tiến đánh khi cần thiết, đã dần dẹp yên từng thế lực.
Năm Tân Hợi (951), hai vương nhà Ngô đem quân đánh dẹp nhưng không thể thắng được ngài. Cuối cùng, các sứ quân lần lượt quy phục, Đinh Bộ Lĩnh được tôn xưng là Vạn Thắng Vương bởi công lao thống nhất toàn cõi đất nước.
Lên Ngôi Hoàng Đế, Định Đô Đại Cồ Việt
Năm Mậu Thìn (968), sau khi hoàn thành công cuộc dẹp loạn mười hai sứ quân, Đinh Bộ Lĩnh lên ngôi Hoàng đế, lấy hiệu là Đinh Tiên Hoàng. Ngài đặt quốc hiệu là Đại Cồ Việt, đóng đô tại Hoa Lư – một vùng đất có vị trí hiểm yếu, thuận lợi cho việc phòng thủ và cai trị.
Ngài bắt tay vào việc xây thành, đào hào, dựng cung điện, đồng thời đặt triều nghi và định phẩm hàm cho quan lại, chính thức xây dựng mô hình nhà nước tập quyền.
Sắp Đặt Triều Đình và Bang Giao
Các tướng lĩnh thân cận đều được Tiên Hoàng trọng dụng: Nguyễn Bặc được phong Định Quốc Công, Đinh Điền làm Ngoại Giáp, Lê Hoàn giữ chức Thập Đạo Tướng Quân, Lưu Cơ làm Đô hộ phủ sĩ sư, và thiền sư Ngô Chân Lưu được ban hiệu Khuông Việt Đại Sư. Con trưởng Đinh Liễn được phong Nam Việt Vương, con út Đinh Toàn phong Vệ Vương.
Năm Canh Ngọ (970), Đinh Tiên Hoàng đặt niên hiệu Thái Bình nguyên niên, mở đầu cho một thời kỳ thái bình, thịnh trị. Cùng thời điểm đó, ở phương Bắc, nhà Tống vừa được Triệu Khuông Dẫn thành lập. Lo ngại chiến tranh, Tiên Hoàng chủ động cử sứ thần sang bang giao với nhà Tống, mở đầu quan hệ ngoại giao chính thức giữa hai quốc gia. Năm Nhâm Thân (972), ngài lại cử Đinh Liễn mang cống phẩm sang; nhà Tống phong Đinh Tiên Hoàng làm Giao Chỉ Quận Vương, Đinh Liễn làm Tĩnh Hải Quân Tiết Độ Sứ, An Nam Đô Hộ, đặt nền lệ triều cống đầu tiên.
III. Công Cuộc Xây Dựng và Phát Triển Quốc Gia
Củng Cố Quân Sự và Pháp Chế
Để củng cố nền độc lập, Tiên Hoàng tổ chức quân đội chặt chẽ theo hệ thống: đạo – quân – lữ – tốt – ngũ, ước tính có mười đạo, mỗi đạo khoảng mười vạn quân. Quân sĩ được trang bị đầy đủ, đảm bảo cho sự ổn định của đất nước.
Trong nước, do thói vô pháp còn tồn tại từ thời loạn lạc, ngài đã áp dụng hình pháp nghiêm khắc: đặt vạc dầu lớn trước sân triều và nuôi hổ dữ để răn đe tội phạm. Nhờ vậy, trật tự xã hội được vãn hồi, dân tình dần yên ổn.
Kinh Tế và Văn Hóa
Về kinh tế, Đinh Tiên Hoàng khuyến khích khẩn hoang lập làng, mở rộng diện tích trồng trọt ở các vùng đồng bằng ven biển. Ngài cho lập xưởng đúc tiền và phát hành đồng "Thái Bình hưng bảo", được xem là đồng tiền đầu tiên của Việt Nam. Kinh tế hàng hóa bắt đầu hình thành, giao thương với nước ngoài cũng được mở rộng.
Về văn hóa – nghệ thuật, triều đình coi trọng nghệ thuật diễn xướng nhằm phục vụ quân đội, khích lệ tinh thần binh sĩ. Nghệ nhân Phạm Thị Trân được phong Ưu Bà, được xem là Tổ nghề hát chèo. Hoa Lư thời ấy trở thành trung tâm văn hóa quan trọng, nơi phát triển của nghệ thuật chèo cung đình và các môn biểu diễn dân gian như xiếc, múa dây, nhào lộn.
Về chính trị, triều đình được xây dựng theo mô hình phong kiến trung ương tập quyền, đặt trăm quan, sáu quân, tạo nên nền tảng vững chắc cho quốc gia thống nhất sau hơn một nghìn năm bị đô hộ.
IV. Kết Cục và Di Sản Lịch Sử
Biến Cố Cuối Đời và Sự Ra Đi
Tuy nhiên, cuối đời, do lập con út Hạng Lang làm Thái tử, việc này đã khiến Đinh Liễn – con trưởng – phẫn uất, sai người giết em, gây ra rối loạn trong cung đình.
Năm Kỷ Mão (979), Đinh Tiên Hoàng và Đinh Liễn bị viên lại Đỗ Thích ám sát. Đỗ Thích mộng thấy sao rơi vào miệng, lầm tưởng là điềm báo làm vua nên đã ra tay sát hại Hoàng đế để đoạt ngôi, nhưng sau đó đã bị bắt và xử tử. Triều thần tôn Vệ Vương Đinh Toàn lên ngôi, nhà Đinh bắt đầu bước vào giai đoạn suy yếu.
Công Lao Muôn Thuở
Đinh Tiên Hoàng trị vì được 12 năm (968–979), thọ 56 tuổi. Mộ của ngài được táng tại sơn lăng Trường Yên. Ngài là vị vua có công lao vô cùng to lớn trong việc thống nhất đất nước sau thời loạn sứ quân, xây dựng nhà nước phong kiến trung ương tập quyền đầu tiên và đặt nền móng vững chắc cho nền độc lập lâu dài của dân tộc
Bình luận (0)
Vui lòng đăng nhập để bình luận
Chưa có bình luận nào. Hãy là người đầu tiên!