Mạc Đăng Dung

Vị vua đầu tiên của triều Mạc

Nhà Mạc 05/12/2025 9 lượt xem

Nhà Mạc (1527–1592, trên danh nghĩa đến 1677) là triều đại do Mạc Đăng Dung lập ra sau khi thay thế nhà Lê. Trong thời gian cầm quyền, nhà Mạc tập trung cải cách hành chính, chú trọng giáo dục và thi cử, duy trì sản xuất nông nghiệp. Tuy nhiên, triều đại gặp nhiều chống đối từ lực lượng Lê – Trịnh, dẫn đến chiến tranh Nam – Bắc triều kéo dài. Đến năm 1592, nhà Mạc mất kinh thành Thăng Long, rút lên Cao Bằng và tồn tại cát cứ thêm một thời gian trước khi chấm dứt hoàn toàn.

Thân thế và xuất thân của ông

Mạc Đăng Dung sinh năm 1483, quê tại làng Cổ Trai, huyện Nghi Dương, nay thuộc huyện Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng. Theo Đại Việt sử ký toàn thư và Việt Nam sử lược của Trần Trọng Kim, ông xuất thân trong một gia đình nghèo, thuở nhỏ theo nghề đánh cá, sống cuộc đời dân dã nơi vùng cửa biển.

Tuy sinh trong hoàn cảnh thấp hèn, Mạc Đăng Dung lại sớm bộc lộ tố chất mạnh mẽ, khéo léo, giỏi võ nghệ và có chí tiến thủ. Trong một lần thi võ ở kinh đô, ông trúng tuyển Đô lực sĩ, được sung vào Châu túc vệ – đội quân chuyên hầu cận nhà vua. Từ đây, cuộc đời ông bước sang một trang mới.

Nhờ cần cù, mưu trí và dũng cảm, ông nhanh chóng thăng tiến. Năm 29 tuổi, được phong tước Vũ Xuyên bá. Qua ba đời vua Lê Uy Mục, Lê Tương Dực và Lê Cung Hoàng, Mạc Đăng Dung trở thành Thái sư Nhân Quốc công, sau được phong An Hưng vương, nắm toàn quyền triều chính.

Từ một người đánh cá nghèo, Mạc Đăng Dung đã đi đến đỉnh cao quyền lực, trở thành một trong những nhân vật hiếm hoi trong lịch sử phong kiến Việt Nam đạt được địa vị hoàng đế nhờ chính tài năng và thời thế.

Bối cảnh và con đường dựng nghiệp

Đầu thế kỷ XVI, triều Lê sơ suy yếu nghiêm trọng. Cung đình khủng hoảng, quan lại tham nhũng, binh lính rệu rã, dân chúng đói khổ. Trong vòng 25 năm, có đến năm vị vua bị giết, hai vụ tiếm ngôi, các phe phái nội triều tranh giành quyền lực, khiến quốc gia rơi vào loạn lạc.

Nhà sử học Lê Văn Lan nhận định: “Trong hoàn cảnh ấy, nếu không có Mạc Đăng Dung thì ắt sẽ có một người khác đứng lên thay thế triều Lê suy tàn.”

Tháng 6 năm 1527, khi Lê Cung Hoàng bất lực, Mạc Đăng Dung đem quân về kinh, buộc vua nhường ngôi, tự xưng là Mạc Thái Tổ, khai sáng triều Mạc, đặt niên hiệu Minh Đức.

Sự kiện này đánh dấu bước ngoặt lớn: triều đại Lê sơ kết thúc, mở ra một triều đại mới đầy tranh luận trong sử học – nhà Mạc (1527–1592).

Sự nghiệp và công lao trong thời trị vì

Chính trị và ổn định triều cục

Sau khi lên ngôi, Mạc Đăng Dung tập trung củng cố chính quyền, tái thiết lại cơ cấu triều đình, dẹp yên các thế lực phản loạn. Ông tỏ rõ tư duy khoan dung, không trả thù tàn sát quan lại và con cháu họ Lê như nhiều cuộc soán ngôi khác trong lịch sử.

Các sử liệu chép rằng ông vẫn cho tu sửa khu lăng mộ Lam Kinh của các vua Lê, chăm lo hương khói chu đáo – thể hiện tinh thần trọng đạo nghĩa, tôn kính tiền triều.

Mạc Đăng Dung trọng dụng người tài, kể cả những trung thần cũ của nhà Lê, nhờ đó bộ máy triều Mạc nhanh chóng đi vào ổn định. Triều chính hoạt động hiệu quả, đất nước bước vào thời kỳ yên bình hiếm hoi sau hàng thập kỷ hỗn loạn.

Kinh tế và tầm nhìn hướng biển

Nhà Mạc, đặc biệt dưới thời Mạc Thái Tổ và Mạc Thái Tông (Mạc Đăng Doanh), chú trọng phát triển kinh tế nông nghiệp, khuyến khích khai hoang, đắp đê, mở rộng thương nghiệp và thủ công nghiệp.

Đáng chú ý là việc xây dựng kinh đô thứ hai – Dương Kinh, gần biển và sông, thuận lợi cho giao thương. Tại đây, ông cho lập thương cảng, mở cửa buôn bán với các thương nhân trong và ngoài nước.

Giáo sư Trần Quốc Vượng nhận định: “Tầm nhìn hướng biển mang tính kinh tế của nhà Mạc là sớm nhất trong các triều đại phong kiến Việt Nam.”

Cổ Trai và Dương Kinh dần trở thành trung tâm đô thị sầm uất, là tiền đề cho vùng Hải Phòng hiện nay.

Văn hóa, giáo dục và xây dựng đất nước

Nhà Mạc vẫn duy trì các kỳ thi Nho học, tuyển chọn hiền tài, tiếp nối truyền thống trọng học của nhà Lê. Các công trình như Quốc Tử Giám, Văn Miếu, điện Kính Thiên đều được tu bổ.

Điêu khắc thời Mạc để lại dấu ấn riêng với phong cách trang trí cầu kỳ, tinh tế, thể hiện qua các di vật phát hiện tại Cổ Trai, như tượng Quan Âm nghìn tay, nghìn mắt, tượng Tam Thế, nghê đồng…

Sự kiện Nam Quan năm 1540

Một trong những vấn đề gây tranh cãi nhất về Mạc Đăng Dung là sự kiện năm 1540, khi ông sang Nam Quan thần phục nhà Minh.

Theo Khâm Châu chí, Mạc Đăng Dung đã thân hành ra biên giới, quỳ lạy để cầu hòa, bị sử cũ xem là “nhục quốc thể”. Tuy nhiên, các học giả hiện đại như Trần Quốc Vượng, Vũ Khiêu, Trần Thị Vinh, Đinh Khắc Thuân… đều chứng minh rằng ông không hề cắt đất cho nhà Minh, mà chỉ chấp nhận danh nghĩa “thần phục” trên giấy tờ để đổi lấy hòa bình.

Sự kiện này giúp Đại Việt tránh được một cuộc xâm lược quy mô lớn, bảo toàn lãnh thổ và nhân dân.

Học giả Phan Huy Chú trong Lịch triều hiến chương loại chí cũng nhận xét:

“Buổi đầu Lê, sau khi đã bình giặc Ngô, chưa tiện nói rõ cầu phong, bấy giờ phải quyền nghi cho xong việc... thế cũng đủ thấy sự thế bấy giờ là khó.”

Lời nhận xét này ngầm cho thấy cách ứng xử quyền biến của Mạc Đăng Dung không thể chỉ nhìn qua lăng kính đạo lý tuyệt đối, mà phải đặt trong bối cảnh lịch sử đầy nguy nan.

Cuộc sống cuối đời

Sau ba năm trị vì, năm 1529, Mạc Đăng Dung nhường ngôi cho con là Mạc Thái Tông (Mạc Đăng Doanh), lui về Cổ Trai làm Thái thượng hoàng. Ông vẫn giữ vai trò cố vấn, tiếp tục điều hành việc lớn của quốc gia.

Ông mất năm 1541, hưởng thọ 58 tuổi, được thờ làm Mạc Thái Tổ, khai quốc hoàng đế của triều Mạc.

Ngày nay, Từ đường họ Mạc tại Cổ Trai được công nhận là Di tích lịch sử quốc gia (Quyết định số 24/2002/QĐ-BVHTT).

Năm 2015, Hà Nội cùng nhiều tỉnh thành đã đặt tên đường Mạc Thái Tổ và Mạc Thái Tông, thể hiện sự nhìn nhận khách quan hơn của hậu thế.

Bình luận (0)

Quay lại danh sách Xem thêm Nhà Mạc