Lê Đại Hành (941 – 1005), tên thật là Lê Hoàn, là vị hoàng đế sáng lập nhà Tiền Lê, trị vì nước Đại Cồ Việt trong 24 năm (980-1005). Ông không chỉ là một vị tướng tài ba mà còn là một nhà cai trị xuất sắc, có công lớn trong việc bảo vệ nền độc lập dân tộc trước họa xâm lăng từ phương Bắc và mở mang bờ cõi về phía Nam.
THÂN THẾ VÀ XUẤT THÂN CỦA ÔNG
Lê Hoàn sinh ngày 15 tháng 7 năm Tân Sửu (941) trong một gia đình nghèo khó. Theo các tài liệu lịch sử, quê hương của ông vẫn còn là vấn đề tranh luận giữa ba địa phương: Ái Châu (Thanh Hóa), Trường Châu (Ninh Bình) và Bảo Thái (Hà Nam). Cha là Lê Mịch, mẹ là Đặng thị, cả hai đều xuất thân từ tầng lớp bình dân.
Tương truyền, khi bà Đặng thị mang thai, bà nằm mơ thấy trong bụng nở hoa sen, kết hạt rồi đem chia cho mọi người nhưng bản thân không được ăn. Khi tỉnh dậy, bà không hiểu nguyên do. Đến khi Lê Hoàn ra đời, bà nhận thấy tướng mạo đứa trẻ khác thường nên nói với mọi người: "Thằng bé này lớn lên, ta sợ không kịp hưởng lộc của nó".
Chẳng bao lâu sau khi sinh, cả cha và mẹ đều qua đời, Lê Hoàn trở thành đứa trẻ mồ côi, sống trong cảnh cô đơn đói rét. May mắn thay, trong thôn có một viên quan sát họ Lê thấy cậu bé có khí chất khác thường, đã nhận làm con nuôi và chăm sóc, dạy dỗ chu đáo như con đẻ.
Theo ghi chép, có một đêm mùa đông giá rét, Lê Hoàn phải úp cối mà ngủ. Kỳ lạ thay, ánh sáng lạ tỏa ra đầy nhà. Viên quan sát lén đến xem thì thấy có con rồng vàng đang che ấp bên trên người cậu bé. Từ đó, ông càng thêm quý trọng và tin tưởng vào tương lai của Lê Hoàn.
SỰ NGHIỆP CỦA LÊ ĐẠI HÀNH
Giai đoạn phục vụ nhà Đinh
Lớn lên, Lê Hoàn theo giúp Nam Việt Vương Đinh Liễn. Với tính cách phóng khoáng, có chí lớn, ông nhanh chóng bộc lộ tài năng. Vua Đinh Tiên Hoàng nhận thấy ông là người trí dũng, có khả năng gánh vác việc lớn, nên giao cho cai quản một nghìn quân sĩ - một con số đáng kể trong bối cảnh lúc bấy giờ.
Dưới triều Đinh, Lê Hoàn thăng tiến không ngừng. Ông được phong đến chức Thập đạo tướng quân điện tiền đô chỉ huy sứ - một chức vụ quan trọng bậc nhất trong quân đội, nắm giữ binh quyền toàn quốc. Sự thăng tiến nhanh chóng này cho thấy năng lực xuất chúng của ông trong quân sự và sự tin tưởng đặc biệt của vua Đinh.
Năm 979, một biến cố lớn xảy ra khi Chi hậu nội nhân Đỗ Thích - kẻ mưu phản, đã giết chết cả vua Đinh Tiên Hoàng và Nam Việt Vương Đinh Liễn ngay trong cung điện. Triều đình lúc đó rơi vào cảnh hỗn loạn. Các đại thần Nguyễn Bặc, Đinh Điền, Lê Hoàn vội vàng rước Vệ Vương Đinh Toàn - khi đó mới 6 tuổi - lên ngôi hoàng đế, tôn mẹ của Đinh Toàn là Dương Thị làm Hoàng thái hậu.
Trong tình thế nguy nan đó, Lê Hoàn được cử làm nhiếp chính, xưng là Phó Vương, nắm toàn quyền điều hành đất nước. Đây là bước ngoặt quan trọng trong sự nghiệp của ông.
Quyền lực ngày càng lớn của Lê Hoàn khiến các đại thần trung thành với nhà Đinh là Nguyễn Bặc, Đinh Điền, Phạm Hạp lo ngại. Họ nghi ngờ Lê Hoàn có ý định soán ngôi nên đã dấy binh chống lại.
Cuộc xung đột diễn ra ác liệt. Nguyễn Bặc và Đinh Điền chia quân làm hai đường thủy bộ tấn công kinh đô Hoa Lư. Lê Hoàn chỉnh đốn quân ngũ, đích thân chỉ huy chống trả. Trong trận chiến, ông đã dùng kế hỏa công, nhân chiều gió phóng lửa đốt thuyền chiến của đối phương. Kết quả, Đinh Điền bị chém, Nguyễn Bặc bị bắt sống và sau đó bị xử tử. Phạm Hạp chạy về làng Cát Lợi ở Bắc Giang nhưng cũng bị Lê Hoàn đuổi theo bắt được.
Lên ngôi hoàng đế và chiến thắng quân Tống
Tháng 6 năm 980, nhà Tống nhân cơ hội nước Đại Cồ Việt rối ren, vua còn nhỏ, đã phát binh xâm lược. Vua Tống Thái Tông sai Hầu Nhân Bảo, Tôn Toàn Hưng chỉ huy đại quân tiến sang với danh nghĩa "phù Trần diệt Hồ" - dù thực tế lúc đó chưa có nhà Hồ.
Theo sử sách, quân Tống huy động lực lượng rất lớn, bao gồm cả bộ binh và thủy binh, chia làm nhiều mũi tấn công. Đây là mối đe dọa nghiêm trọng đối với nền độc lập non trẻ của Đại Cồ Việt.
Trước tình thế nguy cấp "nghìn cân treo sợi tóc", tướng Phạm Cự Lạng cùng các tướng sĩ đã mặc áo trận đi thẳng vào nội phủ, nói với mọi người: "Thưởng người có công, giết kẻ trái lệnh là phép sáng để thi hành việc quân. Nay chúa thượng còn trẻ thơ, chúng ta dẫu hết sức liều chết để chặn giặc ngoài, may có chút công lao, thì có ai biết cho? Chi bằng trước hãy tôn lập ông Thập đạo làm Thiên tử, sau đó sẽ xuất quân thì hơn".
Quân sĩ nghe xong đều hô vạn tuế. Thái hậu họ Dương thấy lòng người đều theo, bèn sai lấy áo long cổn khoác lên người Lê Hoàn, mời lên ngôi hoàng đế. Sự kiện này diễn ra trong hoàn cảnh đặc biệt, thể hiện sự ủng hộ của quân sĩ và nhu cầu cấp thiết phải có một lãnh đạo mạnh mẽ để đối phó với ngoại xâm.
Lê Hoàn lên ngôi, lấy niên hiệu là Thiên Phúc (980), giáng Đinh Toàn xuống làm Vệ Vương. Ông còn truy phong cha làm Trường Hưng Vương và mẹ họ Đặng làm Hoàng thái hậu.
Diễn biến chiến tranh chống Tống
Năm 981, quân Tống chính thức tiến vào nước ta theo hai đường thủy bộ: Cánh quân bộ do Hầu Nhân Bảo, Tôn Toàn Hưng chỉ huy tiến theo đường Lạng Sơn. Cánh quân thủy do Lưu Trừng chỉ huy tiến theo sông Bạch Đằng
Lê Hoàn trực tiếp làm tổng chỉ huy, bày trận đánh giặc. Ông đã áp dụng nhiều chiến thuật linh hoạt như: Sai quân sĩ đóng cọc ngăn sông Chi Lăng, dùng kế trá hàng để dụ và chém được tướng giặc Hầu Nhân Bảo, tổ chức phục kích, chặn đánh các mũi tiến công của địch
Theo sử sách, trận chiến diễn ra vô cùng ác liệt. Quân của tướng Tống Trần Khâm Tộ thua to, chết đến quá nửa, thây chết đầy đồng. Cuối cùng, quân Tống phải rút lui trong thất bại.
Kết quả và ý nghĩa
Chiến thắng năm 981 mang ý nghĩa lịch sử đặc biệt quan trọng, không chỉ khẳng định nền độc lập vững chắc của Đại Cồ Việt mà còn buộc nhà Tống phải thừa nhận chủ quyền của nước ta. Thắng lợi này đồng thời thể hiện rõ tài năng quân sự kiệt xuất của Lê Đại Hành và góp phần củng cố vị thế của triều đại mới. Sau khi giành chiến thắng, Lê Hoàn tiếp tục theo đuổi đường lối ngoại giao mềm dẻo, cử sứ sang nhà Tống để cầu hòa. Trước tình thế đó, nhà Tống buộc phải công nhận ông, phong Lê Hoàn làm Giao Chỉ quận vương vào năm 993, và đến năm 997 lại thăng lên tước Nam Bình vương.
NHỮNG THÀNH TỰU NỔI BẬT
Lê Đại Hành là một vị vua kiệt xuất, đặc biệt nổi bật trong lĩnh vực quân sự và đối ngoại. Năm 981, ông trực tiếp chỉ huy quân đội Đại Cồ Việt đánh bại quân Tống, qua đó khẳng định nền độc lập của đất nước trước một cường quốc hùng mạnh trong khu vực. Năm 982, do việc vua Chiêm Thành bắt giữ sứ giả nước ta, ông thân chinh tiến đánh và giành thắng lợi vang dội: chém vua Chiêm tại trận, bắt sống nhiều binh lính và cung nữ, thu được vô số của cải, phá hủy thành trì và buộc Chiêm Thành phải thần phục, triều cống; đến năm 990, ông tiếp tục tiến đánh châu Địa Lý, thu thêm nhiều chiến lợi phẩm.
Về chính trị – hành chính, Lê Đại Hành củng cố bộ máy nhà nước bằng cách duy trì hệ thống từ thời Đinh và tiến hành cải tổ các chức quan quan trọng như thái sư, thái úy, tổng quản; đồng thời sắp xếp nhân sự phù hợp, như phong Phạm Cự Lạng làm Thái úy, Từ Mục làm Đại tổng quản… Ông cũng tiến hành cải cách quân sự với việc lập quân Túc vệ, định ngũ quân và tổ chức quân đội theo mô hình chính quy, hiện đại. Để tăng cường quyền lực trung ương và đảm bảo quản lý đất nước, ông phong các con giữ những vùng trọng yếu, vừa trấn giữ biên cương vừa rèn luyện khả năng cai trị.
Trong lĩnh vực kinh tế – xã hội, ông đặc biệt quan tâm đến nông nghiệp. Năm 987, Lê Hoàn là vị vua đầu tiên tổ chức lễ cày Tịch điền, thể hiện sự coi trọng nông nghiệp và khuyến khích dân chúng sản xuất. Ông còn cho đào kênh, vét sông như kinh Đa Cái nhằm phục vụ thủy lợi và giao thương; đồng thời khuyến khích thủ công nghiệp, phát triển nghề đóng thuyền, rèn vũ khí và khai thác khoáng sản.
Về văn hóa – giáo dục, ông trọng dụng nhiều thiền sư và nhà Nho uy tín như Vạn Hạnh, Khuông Việt, Đỗ Pháp Thuận trong việc tham mưu chính trị, quân sự và ngoại giao. Dưới thời ông, Phật giáo tiếp tục phát triển mạnh mẽ và nhiều chùa chiền được xây dựng, trùng tu. Truyền thuyết còn ghi nhận bài thơ “Nam quốc sơn hà” – được xem là bản Tuyên ngôn Độc lập đầu tiên của dân tộc – đã vang lên trong cuộc kháng chiến chống quân Tống dưới triều đại của ông.
Trong 24 năm trị vì, Lê Đại Hành đã bảo vệ vững chắc nền độc lập, mở rộng lãnh thổ, củng cố quốc gia và đặt nền tảng cho sự phát triển lâu dài của Đại Cồ Việt. Với tài năng quân sự, chính trị và tầm nhìn kinh tế, cùng tinh thần độc lập tự chủ và khả năng trọng dụng nhân tài, ông xứng đáng được tôn vinh như một trong những vị vua vĩ đại nhất thời kỳ đầu độc lập dân tộc.
Bình luận (0)
Vui lòng đăng nhập để bình luận
Chưa có bình luận nào. Hãy là người đầu tiên!