Ngô Quyền

Vị vua đầu tiên của triều Ngô

Nhà Ngô 31/10/2025 47 lượt xem

Ngô Quyền (898–944) là danh nhân kiệt xuất, sinh trưởng tại vùng Đường Lâm (nay thuộc xã Đường Lâm, thị xã Sơn Tây, Hà Nội)

I. Thân Thế và Sự Nghiệp Khởi Đầu của Ngô Vương

Ngài sinh ra trong một danh gia vọng tộc giàu truyền thống ái quốc. Thân phụ là Ngô Mân, từng giữ chức Châu mục Đường Lâm; thân mẫu là bà họ Phạm, người cùng châu. Dòng họ Ngô đã nhiều đời gắn bó với sự nghiệp chống ngoại xâm: theo ghi chép trong Thần tích đền Gia Viên (Hải Phòng), cụ tổ bốn đời của ngài là Ngô Xuân đã chiêu mộ nghĩa quân, phò tá Triệu Quang Phục kháng chiến chống quân Lương, lập nhiều chiến công hiển hách, được phong làm thổ tù và truyền nối chức vụ qua các thế hệ.

Sử sách chép lại, khi Ngô Quyền đản sinh, có ánh sáng lạ ngập tràn căn nhà, điềm báo người làm chủ một phương; dung mạo ngài khác thường, với ba nốt ruồi đen sau lưng. Lớn lên, ngài nổi tiếng khôi ngô, tuấn tú, mắt sáng như chớp, dáng đi khoan thai uy dũng như hổ, sức mạnh phi thường có thể nhấc nổi vạc đồng. Được hun đúc tinh thần yêu nước từ thuở nhỏ, Ngô Quyền sớm bộc lộ chí khí lớn lao và tài năng vượt trội.

Khi trưởng thành, Ngô Quyền đã phò tá Tiết độ sứ Dương Đình Nghệ, lập nhiều chiến công trong cuộc kháng chiến chống quân Nam Hán. Nhờ mưu lược sắc sảo và lòng trung dũng kiên định, ngài được Tiết độ sứ tin tưởng tuyệt đối, gả con gái và giao cho trọng trách cai quản Ái Châu (nay thuộc Thanh Hóa). Tại Ái Châu, ngài đã kiến tạo cuộc sống an bình cho nhân dân, thu phục được lòng mến phục của tướng sĩ và bách tính.

Ngô Quyền có bốn người con trai là: Ngô Xương Ngập (Thiên Sách Vương), Ngô Xương Văn (Nam Tấn Vương), Ngô Nam Hưng và Ngô Càn Hưng.



II. Chiến Thắng Lịch Sử trên Sông Bạch Đằng năm 938

Năm 937, một biến cố bi thương đã xảy ra: Kiều Công Tiễn, bộ tướng của Dương Đình Nghệ, đã phản bội và ám sát chủ soái để tiếm đoạt quyền bính. Với vai trò là con rể và là tướng trung nghĩa, Ngô Quyền lập tức hành quân từ Ái Châu ra Bắc, tiêu diệt nghịch thần nhằm báo thù cho cha vợ và ổn định giang sơn, mở đường cho sự nghiệp dựng nước vĩ đại.

Sau khi Kiều Công Tiễn sát hại Dương Đình Nghệ, y sợ bị Ngô Quyền báo thù nên đã cầu cứu vua Nam Hán. Nhân cơ hội này, vua Nam Hán là Lưu Cung liền sai con trai là Lưu Hoằng Tháo chỉ huy thủy quân xâm lược nước ta, còn bản thân y đóng quân tại Hải Môn (Quảng Tây) chờ thời cơ tiếp ứng.

Ngô Quyền, với tầm nhìn chiến lược, đã nhận định rõ âm mưu "nội công ngoại kích" của kẻ thù. Ngài nhanh chóng dẫn quân chiếm giữ thành Đại La và tiêu diệt Kiều Công Tiễn, sau đó cấp tốc chuẩn bị kế sách đối phó với giặc ngoại xâm.

Ngài đã nghiên cứu kỹ lưỡng quy luật thủy triều tại khu vực cửa biển Bạch Đằng, quyết định xây dựng trận địa mai phục tại đây. Theo kế hoạch được hoạch định tỉ mỉ, quân dân ta đã đốn hàng ngàn cây gỗ lớn, vạt nhọn đầu và bịt sắt, sau đó cắm ngầm sâu dưới lòng sông tại các vị trí hiểm yếu. Khi thủy triều lên, cọc chìm dưới mặt nước; khi thủy triều rút, những cọc gỗ nhọn sẽ nhô lên, tạo thành một bãi chông thép khổng lồ chặn đường tiến của thủy quân địch. Quân đội ta bố trí lực lượng phục kích sẵn ở hai bên bờ sông, chờ thời cơ phản công.

Vào cuối năm 938, thủy quân Nam Hán do Hoằng Tháo chỉ huy đã hùng hổ tiến vào. Ngô Quyền lập tức sai một đội thuyền nhẹ ra khiêu chiến, giả vờ thua chạy để nhử địch tiến sâu vào bãi cọc khi nước sông đang dâng cao. Hoằng Tháo, vì háo thắng và thiếu kinh nghiệm, lập tức thúc quân đuổi theo.

Khi thủy triều bắt đầu rút mạnh, Ngô Quyền lập tức phát lệnh tổng phản công. Quân mai phục từ hai bên bờ và từ thượng lưu đồng loạt xông ra, đánh mạnh vào đội hình địch. Thuyền chiến của giặc vì nặng nề nên bị mắc kẹt và vỡ tan tành trước những cọc nhọn ẩn mình. Quân Nam Hán lâm vào cảnh hỗn loạn, bị giết và chết đuối vô số, bao gồm cả chủ tướng Lưu Hoằng Tháo. Lưu Cung, khi nghe tin con tử trận, vô cùng kinh hãi, buộc phải thu quân về nước.

Trận Bạch Đằng năm 938 không chỉ là một chiến thắng quân sự vang dội mà còn là đỉnh cao của nghệ thuật thủy chiến Việt Nam. Ngô Quyền đã khéo léo kết hợp yếu tố địa hình, thời tiết và mưu kế chiến lược để tiêu diệt đạo quân xâm lược hùng mạnh, chính thức chấm dứt hơn một ngàn năm Bắc thuộc, mở ra kỷ nguyên độc lập tự chủ vĩnh viễn cho dân tộc.



III. Ngô Vương Xưng Đế và Công Lao Dựng Nước

Sau thắng lợi lịch sử năm 938, vào năm Kỷ Hợi (939), Ngô Quyền chính thức lên ngôi, tự xưng là Vương, đặt nền móng cho triều đại mới.

Định Đô và Xây Dựng Chính Quyền Độc Lập

Ngài chọn Loa Thành (Cổ Loa – Đông Anh, Hà Nội) làm kinh đô. Quyết định định đô tại Cổ Loa thể hiện ý chí kế thừa truyền thống dựng nước của các vua Hùng và An Dương Vương, nhằm khẳng định nền chính thống độc lập của quốc gia. Ngô Vương lập Dương Thị – con gái Dương Đình Nghệ – làm Hoàng hậu. Ngài tiến hành đặt trăm quan, chế định phẩm phục và các nghi lễ triều đình, xây dựng một mô hình quân chủ tập trung, chính thức dứt bỏ mọi ràng buộc về chính trị với chính quyền phương Bắc.

Ngô Quyền trị vì đất nước được gần sáu năm (939–944) rồi qua đời ở tuổi 47. Trước khi băng hà, ngài trăng trối giao cho anh vợ là Dương Tam Kha phò giúp hai con trai. Tuy nhiên, sau đó Tam Kha đã tiếm ngôi. Dẫu thời gian trị vì ngắn ngủi, công lao của Ngô Quyền vẫn vô cùng to lớn – ngài chính là người đã đặt nền móng vững chắc cho quốc gia độc lập đầu tiên sau ngàn năm đô hộ.



Bình luận (0)

Quay lại danh sách Xem thêm Nhà Ngô