Lê Thái Tổ (Lê Lợi) là người lãnh đạo cuộc Khởi nghĩa Lam Sơn chống quân Minh, giải phóng đất nước sau 10 năm chiến đấu. Năm 1428, ông lên ngôi, lập ra nhà Hậu Lê. Trong thời gian trị vì, Lê Lợi chú trọng khôi phục kinh tế, giảm thuế, chia ruộng đất, ổn định xã hội và củng cố bộ máy nhà nước. Dù trị vì ngắn (1428–1433), ông được xem là vị minh quân mở nền cho thời kỳ thịnh trị của triều Lê.
XUẤT THÂN VÀ CUỘC ĐỜI CỦA ÔNG
Lê Lợi sinh ngày mồng 6 tháng 8 năm Ất Sửu (1385), tại làng Chủ Sơn, huyện Lương Giang, phủ Thanh Hóa, nay thuộc xã Xuân Lam, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. Cha ông là Lê Khoáng, một hào trưởng có uy tín trong vùng; mẹ là Trịnh Thị Thương, người hiền hậu, nhân đức.
Ngay từ thuở nhỏ, ông đã bộc lộ khí chất khác thường. Đại Việt Sử Ký Toàn Thư mô tả:
“Mắt sáng, miệng rộng, tiếng nói như chuông, bước đi như rồng, dáng vẻ uy nghi khác tục.”
Lớn lên trong thời loạn, chứng kiến cảnh nhân dân bị áp bức, văn hóa bị đốt phá, ruộng đất bị cướp, lòng yêu nước trong ông ngày một nung nấu. Ông học binh pháp, kết giao hào kiệt, chiêu mộ nhân tâm – sẵn sàng cho một công cuộc cứu nước dài lâu.
Bối cảnh và nguyên nhân khởi nghĩa Lam Sơn
Sau khi nhà Hồ bị nhà Minh diệt (1407), nước ta bị chia làm 15 phủ, 210 huyện, đặt dưới quyền đô hộ của Minh Thành Tổ. Giặc Minh thi hành chính sách bóc lột tàn bạo: bắt dân nộp cống, tịch thu ruộng, đốt sách, bắt thợ giỏi và con em hiền tài đem về Kim Lăng.
Toàn dân sống trong cảnh cực khổ, lòng oán hận chất chồng. Nhiều cuộc khởi nghĩa nổ ra, như của Phạm Ngọc, Trần Quý Khoáng, Lê Ngã, nhưng đều thất bại do lực lượng yếu, thiếu người lãnh đạo thống nhất.
Trong bối cảnh đó, Lê Lợi nổi lên ở vùng rừng núi Lam Sơn – nơi “địa linh nhân kiệt”, có địa thế hiểm trở, nhân tâm đồng thuận. Năm Bính Thìn (1416), tại Lũng Nhai, ông cùng 18 hào kiệt tuyên thệ, nguyện “cùng nhau cứu nước, sống chết có nhau”. Đây chính là Hội thề Lũng Nhai – sự kiện được xem là khởi đầu của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.
Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn (1418–1427)
Ngày mồng 2 tháng Giêng năm Mậu Ngọ (1418), Lê Lợi chính thức dựng cờ khởi nghĩa ở Lam Sơn, tự xưng Bình Định Vương, nêu cao ngọn cờ “phù Trần diệt Minh”.
Buổi đầu, nghĩa quân chỉ có vài nghìn người, vũ khí thô sơ, lại bị giặc truy kích dữ dội. Nhiều lần Lê Lợi suýt bị bắt, phải rút vào rừng sâu, ẩn náu ở Chí Linh.
Trong lúc nguy nan nhất, Lê Lai đã giả làm Lê Lợi, khoác long bào xông ra đánh giặc để cứu chúa, và hy sinh anh dũng. Tấm gương ấy về sau được vua truy phong, và để tưởng nhớ, Lê Lợi dặn rằng:
“Phải làm giỗ Lê Lai trước ta một ngày.”
Năm 1423, nghĩa quân tạm thời giảng hòa với nhà Minh, rút về vùng núi Chí Linh củng cố lực lượng, chờ thời cơ.
Năm 1424, nghe theo kế của Nguyễn Chích, Lê Lợi chuyển quân vào Nghệ An, lập căn cứ mới. Đây là bước ngoặt chiến lược. Tại đây, nghĩa quân lần lượt chiếm được Nghệ An, Tân Bình, Thuận Hóa, làm chủ miền Trung.
Năm 1425, nghĩa quân chia quân Bắc tiến, đánh tan quân Minh ở Trà Lân, Bồ Mộng, Tây Đô, khiến thế giặc lung lay.
Năm 1426, Lê Lợi cử Trần Nguyên Hãn, Lý Triện, Nguyễn Xí, Phạm Văn Xảo đem quân tiến ra Bắc. Nghĩa quân liên tiếp thắng lớn ở Tốt Động – Chúc Động, bắt sống hơn 5 vạn quân địch.
Cuối năm 1427, vua Minh sai Liễu Thăng, Mộc Thạnh mang 15 vạn quân sang cứu viện. Lê Lợi chủ động bày trận ở Chi Lăng, dụ địch vào bẫy. Liễu Thăng tử trận, toàn quân bị tiêu diệt. Tại Xương Giang, nghĩa quân lại đại thắng, giết hơn 3 vạn địch, buộc tướng Vương Thông đầu hàng.
Ngày 10 tháng 12 năm 1427, hai bên cử hành Hội thề Đông Quan, quân Minh rút về nước. Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn toàn thắng, giành lại độc lập cho Đại Việt sau 20 năm nô lệ.
Lên ngôi Hoàng đế và khôi phục quốc gia
Mùa xuân năm 1428, Lê Lợi lên ngôi Hoàng đế, lấy niên hiệu Thuận Thiên, đặt quốc hiệu Đại Việt, đóng đô tại Thăng Long.
Nguyễn Trãi thảo “Bình Ngô Đại Cáo”, tuyên cáo thiên hạ rằng:
“Nhân nghĩa chi cử yếu tại an dân, quân điếu phạt trước lo trừ bạo.”
Tư tưởng nhân nghĩa, an dân trở thành lý tưởng trị nước xuyên suốt triều Lê.
Chính trị, kinh tế và văn hóa thời Thuận Thiên
Chính trị – Hành chính
Lê Lợi tổ chức lại triều đình: lập Lục Bộ (Lại, Hộ, Lễ, Binh, Hình, Công), Hàn Lâm Viện, Quốc Sử Viện, chia cả nước thành 5 đạo hành chính, đặt các chức quan giám sát.
Ông đề cao đạo đức quan lại, khuyến khích liêm chính. Toàn Thư chép:
“Vua thường nói: Dân là gốc của nước, quan là người thay dân mà làm việc, nếu tham ô, là tự diệt gốc vậy.”
Kinh tế – Quân điền và nông nghiệp
Năm 1429, ông ra lệnh lập sổ hộ tịch, sổ ruộng đất, thi hành phép quân điền, chia ruộng công cho dân. Ruộng đất do triều đình cấp cho quan lại đều có giới hạn.
Chính sách này làm tăng năng suất, ổn định đời sống, giúp dân nhanh chóng khôi phục sau chiến tranh. Dân gian gọi đó là thời “đồng xanh tốt lúa, người no vật khỏe”.
Giáo dục – Văn hóa
Sau thời Minh thuộc, sách vở bị đốt sạch, trường học bị phá. Lê Lợi cho sưu tầm lại kinh sử, khôi phục Quốc Tử Giám, lập trường ở các phủ huyện.
Ông mở khoa thi Minh kinh bác học để chọn người hiền, đặt nền móng cho chế độ khoa cử triều Lê, đưa Nho giáo trở lại vị trí trung tâm trong tư tưởng quốc gia.
Quân sự – Ngoại giao
Ông duy trì quân đội 10 vạn người, đặt chế độ “ngụ binh ư nông” – vừa sản xuất vừa luyện tập.
Về ngoại giao, ông giữ quan hệ hòa hiếu với nhà Minh, “trọng lễ mà không khuất phục”, đồng thời mở rộng biên giới phía Tây và Nam, bình định các vùng nổi loạn.
Cuối đời và di sản
Năm 1433, sau 5 năm trị vì, Lê Lợi băng hà tại điện Kính Thiên, hưởng dương 49 tuổi. Ông được an táng ở Vĩnh Lăng (Lam Kinh, Thanh Hóa), thụy hiệu là Thái Tổ Cao Hoàng đế.
Trước khi mất, ông dặn:
“Hễ đến tháng Tám, trước ngày giỗ ta một ngày phải làm lễ giỗ Lê Lai.”
Câu tục ngữ “Hăm mốt Lê Lai, hăm hai Lê Lợi” từ đó truyền đời.
Con trai thứ hai của ông là Lê Nguyên Long lên ngôi, tức Lê Thái Tông, tiếp tục sự nghiệp trị quốc.
Bình luận (0)
Vui lòng đăng nhập để bình luận
Chưa có bình luận nào. Hãy là người đầu tiên!