Hoàng đế Lý Thái Tổ, vị vua khai sáng triều Lý, có tên húy là Lý Công Uẩn. Ông sinh ngày 22 tháng 2 năm Giáp Tuất, tức ngày 8 tháng 3 năm 974
Khái Quát và Thân Thế
Hoàng đế Lý Thái Tổ, vị vua khai sáng triều Lý, có tên húy là Lý Công Uẩn. Ông sinh ngày 22 tháng 2 năm Giáp Tuất, tức ngày 8 tháng 3 năm 974 (theo Dòng Chảy Lịch Sử). Quê hương của ông là làng Cổ Pháp, nay thuộc xã Đình Bảng, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh.
Nguồn gốc của ông không được các sử sách cổ khẳng định rõ ràng và thống nhất. Đại Việt sử ký toàn thư ghi lại rằng mẹ ông là Phạm Thị. Một lần, bà đến chùa Tiêu Sơn (phủ Từ Sơn) và nằm mộng thấy giao cảm với thần nhân, sau đó mang thai và sinh ra ông. Năm đứa trẻ lên ba tuổi, bà gửi gắm con cho sư Lý Khánh Vân tại chùa Cổ Pháp nuôi dưỡng, và đặt tên là Lý Công Uẩn. Ông trưởng thành trong môi trường Thiền môn.
Sự Nghiệp và Lên Ngôi
Lý Công Uẩn nổi tiếng là người thông minh và cương trực. Nhờ sự tiến cử của Thiền sư Vạn Hạnh, ông được đưa ra kinh đô Hoa Lư làm quan dưới triều Tiền Lê, giữ chức vụ Tả thân vệ Điện tiền Chỉ huy sứ.
Sau khi vua Lê Long Đĩnh qua đời vào năm 1009, triều Tiền Lê sụp đổ. Lý Công Uẩn được triều thần, cùng với sự ủng hộ của các đại thần như Đào Cam Mộc, Khuông Việt và Thiền sư Vạn Hạnh, tôn lên ngôi vua. Khi lên ngôi, ông lấy niên hiệu là Thuận Thiên, được tôn xưng là Hoàng đế Lý Thái Tổ. Triều đại nhà Lý do ông thành lập (1009–1225) là một trong những triều đại kéo dài và hưng thịnh nhất trong lịch sử Việt Nam.
Quyết Định Dời Đô và Chiếu Dời Đô
Ngay sau khi đăng quang, Lý Thái Tổ nhận thấy kinh đô Hoa Lư của hai triều đại Đinh và Tiền Lê không còn thích hợp cho sự phát triển lâu dài. Địa thế Hoa Lư tuy hiểm trở, dễ phòng thủ nhưng lại chật hẹp, ẩm thấp, chỉ phù hợp với thời loạn lạc chứ không đủ tầm vóc làm nơi đặt nền móng vững bền cho đế vương muôn đời.
Nhà vua quyết định dời đô ra thành Đại La. Ông thể hiện phẩm chất minh quân khi triệu tập quần thần bàn bạc trước khi quyết định, nhằm "trọng ý dân, thuận mệnh trời". Trong Chiếu dời đô, ông viện dẫn tiền lệ của các triều đại lớn phương Bắc như Thương, Chu đã dời đô để "mưu nghiệp lớn". Lý Thái Tổ ca ngợi thành Đại La là "đô cũ của Cao Vương", có địa thế bằng phẳng, sáng sủa, với thế đất "rồng cuộn hổ ngồi"—xứng đáng là "thượng đô kinh sư muôn đời". Quyết định này được toàn bộ đại thần tán thành.
Thăng Long – Rồng Bay Lên
Vào tháng 7 năm Thuận Thiên nguyên niên (1010), đoàn thuyền ngự của nhà vua rời Hoa Lư tiến ra Đại La. Tương truyền, khi thuyền cập bến, một con rồng vàng đã bay vút lên từ mặt nước—điềm lành báo hiệu vận nước hưng thịnh. Cảm ứng trước điềm này, nhà vua quyết định đổi tên Đại La thành "Thăng Long" (Rồng bay lên), tượng trưng cho khát vọng vươn lên của dân tộc và sự liên hệ với truyền thuyết con Rồng cháu Tiên.
Cũng trong năm 1010, được coi là năm khai sinh của Thăng Long – Hà Nội, nhà vua đổi tên Hoa Lư thành phủ Tràng An, và quê hương Cổ Pháp thành phủ Thiên Đức. Sử gia Ngô Thì Sĩ ca ngợi việc dời đô này là “mưu lược anh hùng, quyết đoán sáng suốt”.
Xây Dựng và Quản Lý Quốc Gia
Sau khi dời đô, Lý Thái Tổ khẩn trương kiến thiết kinh đô Thăng Long chỉ trong thời gian ngắn (1010–1011). Thành được xây dựng gồm hai khu vực: Hoàng thành (trung tâm chính trị và nơi ở của hoàng gia) và La thành (vòng thành bên ngoài, nơi ở của dân chúng và quan lại). Các công trình quan trọng ban đầu bao gồm Điện Càn Nguyên trên núi Nùng (nơi thiết triều), các điện Tập Hiền, Giảng Võ, cùng các cung điện như Long An, Long Thụy, và bốn cửa thành chính.
Về đối ngoại, thời kỳ này nhà Tống giữ hòa hiếu với Đại Việt. Lý Thái Tổ được nhà Tống phong là Giao Chỉ quận vương, sau Thăng Nam Bình vương. Các nước Chiêm Thành và Chân Lạp cũng triều cống.
Về đối nội và hành chính, ông chia cả nước thành 24 lộ, gọi Hoan Châu và Ái Châu là trại. Ông cũng quy định sáu hạng thuế khác nhau, bao gồm thuế ruộng đất, đầm ao, sản vật rừng núi, hàng hóa qua ải, và thuế các sản vật quý. Các hoàng tử được phong vương và trực tiếp cầm quân dẹp yên các cuộc nổi dậy ở Diễn Châu và miền thượng du, nhờ đó thế hệ hoàng tộc triều Lý đều tinh thông binh pháp.
Đóng Góp về Phật Giáo
Lý Thái Tổ là một vị vua sùng đạo Phật. Sau khi lên ngôi, ông đẩy mạnh việc bảo trợ tăng ni và xây dựng chùa chiền. Ngay trong năm 1010, ông đã xuất hai vạn quan tiền để xây dựng tám ngôi chùa tại phủ Thiên Đức (Cổ Pháp). Phật giáo đã trở thành quốc giáo dưới thời ông, ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa, chính trị và đời sống tinh thần của dân tộc.
Ông còn cho thỉnh kinh Phật từ nhà Tống hai lần (1010 và 1018), mang về bộ Tam Tạng Kinh để phổ biến trong nước. Ông cũng xây dựng chùa Chân Giáo ngay trong Hoàng thành để trực tiếp lễ bái và nghe giảng pháp.
Quyết định dời đô lịch sử vào năm 1010 của Lý Thái Tổ đã đặt nền móng vững chắc cho một kỷ nguyên độc lập, phồn vinh và nhân văn kéo dài hơn hai thế kỷ
“Lịch sử chẳng ngủ quên,
Chỉ chờ người kể lại bằng ngôn ngữ thời đại.
Công nghệ là ngòi bút,
Vẽ lại hồn Việt trong lòng thế hệ mai sau.”
Bình luận (0)
Vui lòng đăng nhập để bình luận
Chưa có bình luận nào. Hãy là người đầu tiên!