Một triều đại ngắn ngủi nhưng lẫy lừng, khởi nghĩa từ dân gian, dựng nên cơ đồ, thống nhất giang sơn, rồi cũng nhanh chóng tan biến trong khói lửa
Giới thiệu chung về Triều Tây Sơn
Thế kỷ XVIII là một trong những giai đoạn rối ren nhất trong lịch sử Đại Việt. Trên danh nghĩa, đất nước vẫn do nhà Lê nắm giữ, nhưng thực quyền chia đôi: chúa Trịnh ở Đàng Ngoài và chúa Nguyễn ở Đàng Trong. Cả hai đều nhân danh “phù Lê” để củng cố quyền lực riêng, trong khi nhân dân lầm than vì sưu cao thuế nặng, thiên tai, và chiến tranh liên miên giữa hai họ.
Từ ấp Tây Sơn (thuộc huyện Bình Khê, nay là Tây Sơn, Bình Định), ba anh em Nguyễn Nhạc, Nguyễn Lữ và Nguyễn Huệ đứng lên khởi nghĩa vào năm 1771, khơi dậy làn sóng đấu tranh mạnh mẽ của nông dân và các tầng lớp bị áp bức. Khởi nghĩa Tây Sơn nhanh chóng vượt khỏi phạm vi địa phương, trở thành phong trào mang tầm vóc dân tộc, quét sạch thế lực chúa Nguyễn ở phương Nam, lật đổ họ Trịnh ở phương Bắc, thống nhất đất nước và lập nên triều đại Tây Sơn (1778–1802) — một triều đại tuy ngắn ngủi nhưng để lại dấu ấn rực rỡ nhất trong lịch sử dân tộc.
Nguyễn Nhạc
Trong câu chuyện về ba anh em Tây Sơn, Nguyễn Huệ (Quang Trung) thường là cái tên sáng chói nhất, lấn át đi hình ảnh của người anh cả - Nguyễn Nhạc. Thế nhưng, nếu không có Nguyễn Nhạc, có lẽ đã không có phong trào Tây Sơn. Ông là người khởi xướng, là linh hồn ban đầu của cuộc khởi nghĩa. Xuất thân từ một hào trưởng ở vùng Tây Sơn, Nguyễn Nhạc không phải là một nho sĩ mà là một thủ lĩnh xuất chúng, có tài thao lược và thu phục lòng người. Ông là hiện thân của sự quyết đoán, mưu lược và một khát vọng lớn lao.
Sự nghiệp của Nguyễn Nhạc là một bức tranh với những gam màu đậm nhạt rõ rệt. Từ năm 1771, ông khởi binh ở Tây Sơn cùng Nguyễn Huệ và Nguyễn Lữ, nhanh chóng quy tụ lực lượng dưới khẩu hiệu “diệt Trương Phúc Loan, phò chúa Nguyễn”. Giai đoạn 1774–1786, ông đánh úp Quy Nhơn, tiến vào Gia Định, chấm dứt cơ nghiệp chúa Nguyễn và năm 1778 xưng đế hiệu Thái Đức, đặt kinh đô tại Hoàng Đế. Tuy nhiên, từ năm 1787, mâu thuẫn giữa ông và Nguyễn Huệ dẫn đến nội chiến, khiến Tây Sơn suy yếu nghiêm trọng. Dù trị vì không lâu, Nguyễn Nhạc vẫn có dấu ấn về chính trị và kinh tế: xây dựng bộ máy nhà nước, thu phục nhân tâm, đúc tiền Thái Đức Thông Bảo và phát triển nông nghiệp. Dẫu vậy, ông mắc nhiều hạn chế như tầm nhìn thống nhất đất nước chưa toàn diện, chấp nhận thế chia cắt quyền lực, để nội bộ rạn nứt và đặc biệt là quyết định giao chiến với Nguyễn Huệ – sai lầm lớn góp phần dẫn đến suy vong của triều đại.
Nguyễn Huệ
Nguyễn Huệ (1753–1792), em thứ hai trong ba anh em Tây Sơn, là vị vua kiệt xuất được tôn vinh là “Anh hùng áo vải Quang Trung”. Ông vừa là thiên tài quân sự vừa là nhà cải cách có tầm nhìn. Từ những ngày đầu khởi nghĩa, ông nhanh chóng thể hiện tài cầm quân, tham gia đánh chiếm Quy Nhơn năm 1773, rồi liên tiếp chỉ huy các chiến dịch lớn, tiêu diệt thế lực chúa Nguyễn và buộc Nguyễn Ánh phải chạy sang Xiêm La. Năm 1785, ông lập chiến công vang dội ở Rạch Gầm – Xoài Mút, tiêu diệt gần hết 5 vạn quân Xiêm. Năm 1786, trong chiến dịch “Phù Lê diệt Trịnh”, ông tiến ra Bắc, chấm dứt 200 năm phân tranh và được phong Bắc Bình Vương, đồng thời kết hôn với Công chúa Ngọc Hân để hợp thức hóa quyền lực Tây Sơn. Đỉnh cao sự nghiệp của ông là chiến thắng Kỷ Dậu 1789, khi chỉ trong 6 ngày đã đánh tan 29 vạn quân Thanh tại Ngọc Hồi – Đống Đa, giải phóng Thăng Long và thống nhất đất nước. Sau chiến thắng, Quang Trung tiến hành nhiều cải cách về hành chính, kinh tế, văn hóa và ngoại giao: tổ chức lại bộ máy nhà nước, phân ruộng cho dân nghèo, khuyến khích thủ công nghiệp, sử dụng chữ Nôm trong thi cử, lập Sùng chính viện dịch kinh sách, củng cố tự chủ quốc gia và duy trì quan hệ hòa hiếu với nhà Thanh. Dù trị vì chỉ bốn năm, triều đại Quang Trung được xem là giai đoạn rực rỡ của dân tộc, với tinh thần độc lập, thống nhất và phục hưng văn hóa được đề cao. Tuy nhiên, cái chết đột ngột của ông năm 1792 khiến công cuộc cải cách còn dang dở, và sự bất lực của người kế vị dẫn đến sự suy tàn nhanh chóng của triều Tây Sơn.
Nguyễn Quang Toản
Nguyễn Quang Toản (khoảng 1783–1802), con trai trưởng của Hoàng đế Quang Trung, lên ngôi khi mới khoảng 10 tuổi với niên hiệu Cảnh Thịnh dưới sự phụ chính của Thái sư Bùi Đắc Tuyên. Nếu Quang Trung là người gây dựng đế nghiệp bằng chiến công lừng lẫy, thì Quang Toản phải kế thừa một đất nước đang chia rẽ, tiềm ẩn nguy cơ sụp đổ và phải gánh vác trọng trách quá lớn so với tuổi đời. Triều đại của ông gắn liền với sự suy vong của Tây Sơn: sau khi kế vị năm 1792, quyền lực thực tế rơi vào tay Bùi Đắc Tuyên; đến giai đoạn 1795–1798, nội bộ triều đình rạn nứt, phe của Võ Văn Dũng nổi lên, giết Tuyên và nắm quyền, khiến Tây Sơn hoàn toàn phân liệt. Từ 1799 đến 1802, trước sức tấn công của Nguyễn Ánh, quân Tây Sơn liên tiếp thất bại; năm 1801 Phú Xuân mất, Quang Toản chạy ra Bắc nhưng cuối cùng bị bắt và bị xử tử năm 1802, đánh dấu sự sụp đổ của triều đại. Trong cơn bão loạn ấy, những điểm sáng hiếm hoi như việc duy trì thi Hội, đúc tiền “Cảnh Thịnh Thông Bảo”, “Cảnh Thịnh Hưng Bảo” chỉ mang tính kế thừa yếu ớt và không đủ phục hồi quốc lực. Bi kịch của Quang Toản nằm ở việc ông quá trẻ, thiếu năng lực, không thể hòa giải các phe phái trong triều và phải đối mặt với Nguyễn Ánh – một đối thủ dày kinh nghiệm, chuẩn bị kỹ càng và được hỗ trợ mạnh mẽ, trong khi nội bộ Tây Sơn tự tan rã từ bên trong.
Lời bàn của hậu thế
Triều đại Tây Sơn tuy chỉ tồn tại hơn 30 năm, nhưng dấu ấn của nó sâu sắc trong lịch sử dân tộc. Từ phong trào nông dân, họ đã dựng nên một triều đại có tầm vóc, thống nhất đất nước, đánh tan xâm lược ngoại bang, khơi dậy niềm tự hào dân tộc.
Dưới ngòi bút của nhiều sử gia, Tây Sơn là “một triều đại ngắn nhưng sáng rực như sao băng giữa trời đêm lịch sử Việt Nam.”
Bình luận (0)
Vui lòng đăng nhập để bình luận
Chưa có bình luận nào. Hãy là người đầu tiên!