Trần Thái Tông

Vị vua đầu tiên của triều Trần

Nhà Trần 01/12/2025 14 lượt xem

Trần Thái Tông là vị hoàng đế đầu tiên của triều Trần. Ông lên ngôi khi triều Lý suy yếu, được Trần Thủ Độ thu xếp việc chuyển giao quyền lực, mở ra một triều đại hưng thịnh kéo dài hơn 170 năm. Trong thời gian trị vì, Trần Thái Tông đã củng cố bộ máy nhà nước, ổn định xã hội, ban hành nhiều cải cách quan trọng và xây dựng nền tảng cho sức mạnh quân sự Đại Việt. Đặt nền móng cho tinh thần đoàn kết dân tộc trở thành nhân tố quyết định trong thắng lợi chống Mông - Nguyên.

THÂN THẾ VÀ BỐI CẢNH LỊCH SỬ

Trần Cảnh sinh ngày 16 tháng 6 năm Mậu Dần (1218) tại hương Tức Mặc, phủ Thiên Trường (nay thuộc Nam Định), trong một gia đình họ Trần – dòng họ giàu có, có thế lực quân sự mạnh ở vùng duyên hải Bắc Bộ. Cha ông là Trần Thừa, mẹ là người họ Lê, còn chú ruột là Trần Thủ Độ – quyền thần cuối triều Lý, người nắm giữ binh quyền và có vai trò quyết định trong việc đưa họ Trần lên thay nhà Lý.

Ngay từ nhỏ, Trần Cảnh đã được sắp đặt bước vào trung tâm ván cờ chính trị. Dưới sự sắp xếp của Trần Thủ Độ, ông được đưa vào cung, hầu cận Lý Chiêu Hoàng – con gái vua Lý Huệ Tông, vị nữ hoàng đầu tiên và duy nhất trong lịch sử phong kiến Việt Nam.

CHUYỂN GIAO TRIỀU ĐẠI VÀ CUỘC HÔN NHÂN ĐỊNH MỆNH

Đầu thế kỷ XIII, triều Lý suy yếu, quyền lực thực tế nằm trong tay Trần Thủ Độ. Ông sắp đặt cho Lý Chiêu Hoàng (mới 7–8 tuổi) kết hôn với Trần Cảnh.

Ngày 11 tháng 12 năm 1225 (Ất Dậu), Lý Chiêu Hoàng chính thức nhường ngôi cho Trần Cảnh, người sau đó lên ngôi lấy niên hiệu Trần Thái Tông, trở thành vị vua đầu tiên của triều Trần (1225–1400), chấm dứt 216 năm trị vì của nhà Lý.

Cuộc hôn nhân này, thoạt nhìn như duyên trẻ thơ, thực chất là bước ngoặt chính trị lớn, vừa đánh dấu sự kết thúc của triều Lý, vừa mở đầu kỷ nguyên hưng thịnh của nhà Trần. Sử gia nhận định đây là “cuộc chuyển giao triều đại có tính toán”, được Trần Thủ Độ đạo diễn khéo léo, tránh đổ máu.

BI KỊCH NỐI DÕI VÀ KHỦNG HOẢNG NỘI TÂM

Sau hơn mười năm trị vì, đến năm 1236, triều đình lâm vào khủng hoảng vì Hoàng hậu Chiêu Thánh (Lý Chiêu Hoàng) vẫn chưa sinh được hoàng tử nối dõi. Dưới áp lực duy trì dòng tộc, Trần Thủ Độ buộc vua phế bỏ Chiêu Thánh và cưới Thuận Thiên – chị ruột của Chiêu Thánh, cũng chính là vợ của Trần Liễu, anh trai vua.

Thuận Thiên khi ấy đã mang thai ba tháng. Sự việc gây chấn động triều đình, khiến Trần Liễu phẫn uất, nổi dậy chống triều đình “đòi vợ”. Trần Thái Tông vô cùng đau khổ – một bên là nghĩa anh em, bên kia là mệnh lệnh triều chính và áp lực duy trì ngai vàng.

Đây là bi kịch lớn nhất trong cuộc đời ông, vừa là nỗi đau riêng, vừa là thử thách đạo đức của một vị vua trẻ.

Sau này, Lý Chiêu Hoàng (Chiêu Thánh) được gả cho tướng Lê Phụ Trần, sống cuộc đời bình lặng hơn. Câu chuyện này trở thành bi kịch lịch sử, phản ánh xung đột giữa tình yêu – quyền lực – định mệnh, đồng thời phơi bày mặt tối của chính trị phong kiến.

LÊN YÊN TỬ TÌM ĐẠO VÀ SỰ GIÁC NGỘ

Trong cơn khủng hoảng tinh thần tột độ, đêm mồng 3 tháng 4 năm 1236, Trần Thái Tông cải trang rời kinh thành, chỉ mang theo vài tùy tùng, lên núi Yên Tử tìm Quốc sư Phù Vân (Đạo Viên), với ý định bỏ ngôi đi tu.

Khi Trần Thủ Độ dẫn quân lên núi tìm vua và khuyên trở về, nhà vua nói: “Trẫm muốn vào núi tìm Phật.”

Quốc sư khuyên rằng:

“Trong núi vốn không có Phật, Phật ở ngay trong tâm. Tâm lặng mà sáng, đó chính là Phật.”

Lời khuyên ấy giúp vua tỉnh ngộ, hiểu rằng đạo không nằm ở chốn ẩn dật mà ở tấm lòng trị quốc an dân. Trước sự quyết liệt của Trần Thủ Độ (“Bệ hạ ở đâu, triều đình sẽ ở đó”), Trần Thái Tông trở về kinh, tiếp tục trị vì.

Năm sau, Thuận Thiên sinh hoàng tử Trần Hoảng (Trần Thánh Tông), bảo đảm sự nối tiếp vững chắc của triều Trần.

NHÀ TƯ TƯỞNG – PHẬT GIA – NHÀ CHÍNH TRỊ

Từ sau biến cố Yên Tử, Trần Thái Tông trở thành vị vua vừa trị quốc giỏi vừa tu tâm học đạo. Ông chủ trương dung hòa tam giáo (Phật – Nho – Lão), coi đạo Phật là nền tảng tinh thần cho lòng nhân và sự an tĩnh của dân.

Ông là tác giả của “Khóa Hư Lục” – một tác phẩm triết học và thiền học tiêu biểu của Việt Nam trung đại, nêu tư tưởng “Phật tại tâm”, đề cao tự tu, tự giác và lấy đức làm gốc trị quốc. Tư tưởng ấy ảnh hưởng sâu sắc đến nhiều thế hệ vua Trần sau này, đặc biệt là Trần Nhân Tông.

CHIẾN THẮNG TRƯỚC QUÂN MÔNG – NGUYÊN (1258)

Năm 1257, quân Mông Cổ do Ngột Lương Hợp Thai chỉ huy kéo vào Đại Việt. Dưới sự lãnh đạo của Trần Thái Tông cùng các tướng Trần Thủ Độ, Trần Quốc Tuấn, triều đình thống nhất chủ trương “vườn không nhà trống”, rút lui có kế hoạch, tránh đối đầu trực diện khi địch mạnh.

Quân Mông Cổ chiếm được Thăng Long nhưng nhanh chóng kiệt quệ do thiếu lương thực và bị dân chúng kháng cự. Tháng 1 năm 1258, Trần Thái Tông chỉ huy phản công tại Đông Bộ Đầu, đánh tan quân xâm lược chỉ sau 9 ngày chiếm kinh thành, buộc chúng rút lui khỏi lãnh thổ.

Chiến thắng này mở đầu chuỗi kháng chiến oanh liệt của nhà Trần trước Mông – Nguyên, khẳng định trí tuệ và bản lĩnh của vị vua khai sáng triều đại.

CUỐI ĐỜI VÀ DI SẢN

Sau khi đất nước ổn định, Trần Thái Tông nhường ngôi cho con là Trần Thánh Tông, lui về làm Thái thượng hoàng, tiếp tục dạy dỗ hoàng tộc và tham gia bàn việc quốc gia khi cần. Ông qua đời năm 1277, thọ 59 tuổi.

Trần Thái Tông để lại di sản lớn về tư tưởng, chính trị và văn hóa, là hình mẫu của một vị minh quân vượt qua bi kịch cá nhân để hoàn thành sứ mệnh lịch sử, đặt nền móng cho triều Trần hưng thịnh hơn một thế kỷ sau đó.

Bình luận (0)

Quay lại danh sách Xem thêm Nhà Trần