Nguyễn Ánh

Vị vua đầu tiên của triều Nguyễn

Nhà Nguyễn 05/12/2025 13 lượt xem

Nguyễn Ánh (1762–1820), sau là Gia Long, là người sáng lập triều Nguyễn. Ông nhiều lần bại trận trước Tây Sơn nhưng kiên trì gây dựng lực lượng, liên minh với ngoại bang, cuối cùng đánh bại Tây Sơn và thống nhất đất nước năm 1802. Dưới triều ông, bộ máy cai trị được củng cố nhưng chịu nhiều ảnh hưởng của tư tưởng Nho giáo và phương Tây.

Xuất thân của ông

Trong dòng chảy lịch sử dân tộc Việt Nam, hiếm có nhân vật nào để lại nhiều tranh luận, cảm xúc và giai thoại như Nguyễn Phúc Ánh – Gia Long Hoàng đế.

Sinh năm 1762 trong dòng dõi chúa Nguyễn – vị vua này là người đặt dấu chấm hết cho gần ba thế kỷ phân tranh, khôi phục vương quyền họ Nguyễn, đồng thời đặt nền tảng cho quốc hiệu Việt Nam thống nhất.

Nguyễn Ánh là con thứ ba của Nguyễn Phúc Luân, người từng bị Trương Phúc Loan hãm hại. Mẹ ông là Nguyễn Thị Hoàn, sau được tôn làm Hiếu Khang hoàng hậu. Từ nhỏ, Nguyễn Ánh đã được giáo dưỡng trong nếp nhà chúa, thông hiểu kinh sử, cưỡi ngựa, bắn cung giỏi, lại giỏi bơi thuyền, bắn điểu thương.

Sử gia phương Tây như John Barrow từng miêu tả Nguyễn Ánh là “người dáng tầm trung, mạnh mẽ, có nghị lực và khả năng ứng biến phi thường”. Còn Le Labousse thì gọi ông là “vị vua vĩ đại nhất mà xứ Cochinchine từng có”, bởi ý chí sắt đá, trí tuệ sáng suốt và sự chịu đựng gian khổ hiếm có.



Sự nghiệp dựng nước

Khi phong trào Tây Sơn nổi dậy năm 1771, chỉ trong vài năm, toàn bộ vùng đất phương Nam rơi vào loạn lạc.

Đến năm 1777, Tây Sơn đánh Gia Định, giết hầu hết tông thất họ Nguyễn. Nguyễn Ánh khi đó mới 15 tuổi, phải lẩn trốn giữa rừng ngập mặn, khi ẩn, khi vượt biển, lúc nương nhờ người dân nghèo, bắt đầu cuộc đời bôn tẩu gần 25 năm đầy gian khổ.

Có khi ông chạy tới tận Cà Mau, khi lại lưu lạc sang Hà Tiên, rồi Phú Quốc. Có lần phải nhịn đói, uống nước mưa; có khi bị truy đuổi đến bước đường cùng, vẫn kiên cường cầm gươm chỉ huy binh sĩ.

Năm 1778, các tướng cũ của nhà Nguyễn tôn ông làm “Đại Nguyên soái Nhiếp quốc chính”, rồi xưng vương năm 1780, lấy danh nghĩa phục quốc.

Nhiều lần thất bại, Nguyễn Ánh phải sang Xiêm (Thái Lan) cầu viện. Ông từng dâng con trai là Hoàng tử Cảnh cho Giám mục Bá Đa Lộc mang sang Pháp cầu cứu. Việc ấy trở thành vết gợn lớn nhất trong đời ông — bị nhiều sử gia đời sau phê phán là “rước voi giày mả tổ”.

Tuy nhiên, xét theo hoàn cảnh, Nguyễn Ánh không có nhiều lựa chọn khác. Đất nước tan hoang, dòng họ bị tận diệt, lực lượng suy yếu; việc tìm đồng minh là hành động mang tính sinh tồn chính trị, phản ánh một tầm nhìn thực dụng, chứ không hẳn là bán nước cầu vinh.

Sử cũ ghi lại, dù được Xiêm giúp đỡ, Nguyễn Ánh luôn giữ thế chủ động, không để mất quyền chỉ huy. Khi quân Xiêm tàn bạo cướp bóc dân Nam, ông bí mật báo tin để nghĩa quân Tây Sơn đánh tan liên quân Xiêm–Nguyễn tại Rạch Gầm – Xoài Mút (1785), rồi rút lui sang Xiêm, chờ thời cơ mới.

Sau cái chết của Quang Trung (1792), nhà Tây Sơn suy yếu. Nguyễn Ánh từng bước lấy lại Gia Định, rồi Bình Định, Phú Xuân, tiến quân ra Thăng Long.

Năm 1802, ông lên ngôi Hoàng đế tại Phú Xuân, lấy niên hiệu Gia Long, ý nghĩa là Gia Định – Thăng Long, Nam Bắc nhất thống. Đó là lần đầu tiên sau gần 200 năm, đất nước được thống nhất hoàn toàn từ Lạng Sơn đến Hà Tiên.

Dưới triều Gia Long, quốc gia được củng cố toàn diện về chính trị, kinh tế và xã hội. Năm 1804, ông sai sứ sang nhà Thanh xin phong và đề nghị quốc hiệu “Nam Việt”, nhưng nhà Thanh đổi thành “Việt Nam”; dù vẫn mang danh thần phục, đây là thành tựu ngoại giao quan trọng, khẳng định chủ quyền quốc gia. Về hành chính, Gia Long chia nước thành 23 trấn và 4 doanh, lập đủ 6 Bộ và một hệ thống nha môn thống nhất từ trung ương đến địa phương. Năm 1815, ông ban hành Hoàng Việt luật lệ (Luật Gia Long) gồm 398 điều, kế thừa luật Hồng Đức nhưng chịu ảnh hưởng mạnh của Thanh triều, đề cao trật tự tôn ti và đạo đức Nho giáo. Trong kinh tế, ông khuyến khích khai hoang, lập đồn điền, đắp đê và đào nhiều công trình thủy lợi lớn như kênh Vĩnh Tế và Thoại Hà để thúc đẩy giao thông và bảo vệ biên giới. Ngoại thương được khôi phục có kiểm soát, giao dịch với Xiêm, Trung Hoa, Chân Lạp, Philippines, nhưng hạn chế phương Tây vì lo ngại tôn giáo. Về quân sự, Gia Long xây dựng hải quân mạnh, dựng thành Gia Định và Huế, lập đồn Hoàng Sa – Trường Sa, mở rộng ảnh hưởng xuống phương Nam và thiết lập hệ thống phòng thủ vững chắc dọc biên giới.

Những mặt hạn chế và bất cập

Công bằng mà nói, Gia Long là vị vua có công lớn, song cũng để lại không ít điểm mâu thuẫn. Ông quá tôn trọng lễ phong vương của nhà Thanh và giữ nguyên mô hình trung quân Nho giáo, khiến đất nước chậm hội nhập với thế giới mới. Chính sách trừng phạt khắt khe làm nhiều công thần như Đỗ Thanh Nhân, Nguyễn Văn Thành bị xử oan, gây mất lòng người. Dù từng mở cửa với phương Tây khi cầu viện, sau khi lên ngôi ông lại đóng kín, lo sợ ảnh hưởng của Thiên Chúa giáo, khiến nhiều cơ hội giao lưu học hỏi bị bỏ lỡ. Các cải cách của ông thiên về ổn định hơn đổi mới, dẫn đến sự bảo thủ và trì trệ ở giai đoạn hậu kỳ.

Tư tưởng và nhân cách của Gia Long

Nguyễn Ánh là người cứng cỏi, kiên định nhưng cũng rất nhân hậu với những ai có ân tình. Sử sách ghi ông “đọc sách nhiều, nhớ dai, thông hiểu việc lớn nhỏ”; trong gian nguy vẫn giữ được tâm thế bình thản và niềm tin vào thiên mệnh. Ông không say mê quyền lực mà coi việc lên ngôi là gánh nặng trời giao; lời cầu khấn “Nếu ta có phận làm vua, xin cho thuyền này thoát chết” giữa biển Ma Ly thể hiện rõ niềm tin ấy. Sau khi lên ngôi, ông ban thưởng rộng rãi cho những người từng cứu giúp mình – từ vị sư chùa Long Tuyền, ông Cai Hạc đến các làng cá thờ “Nam Hải Đại Tướng Quân”. Gia Long sống giản dị, giữ lễ, hiếu với mẹ, nghĩa với dân, trọng chữ tín với tướng sĩ; tuy nhiên, sự khắc nghiệt và nghi ngờ của ông đôi khi khiến triều thần sợ sệt, tạo nên khoảng cách giữa vua và người hiền tài.

Văn hóa – xã hội

Gia Long hiểu rằng sau chiến tranh, muốn quốc gia hưng thịnh phải bắt đầu từ giáo hóa con người. Ông phục hồi lễ nhạc, cúng tế tổ tiên, tu bổ miếu Lê Thái Tổ để bày tỏ lòng tôn kính với tiền triều. Ông lập Quốc Tử Giám ở Huế, mở khoa thi chọn nhân tài, phục hồi văn miếu và ban sắc cho nhiều ngôi chùa lớn. Ở phương Nam, ông quan tâm đặc biệt đến đời sống dân nghèo, nhiều lần ban dụ miễn sưu thuế, cho người Khơme tự do đánh bắt thủy lợi mà không phải nộp thuế, thể hiện sự khoan dung giữa các dân tộc. Việc đặt tên cây bần là Thủy Liễu, cây mù u là Nam Mai hay cho lập đình thờ cá ông đều cho thấy tâm hồn ông gắn bó mật thiết với đời sống dân gian.

Bình luận (0)

Quay lại danh sách Xem thêm Nhà Nguyễn